|
rebelle
tính từ
- phản nghịch
- Armée rebelle: quân đội phản nghịch
- chống lại, không chịu, không chịu theo, bất trị; không tiếp thu
- Rebelle à la discipline: không chịu theo kỷ luật
- Fils rebelle: đứa con bất trị
- Mèches de cheveux rebelles: món tóc không theo nếp
- Organisme rebelle à certains remèdes: cơ thể không chịu một số thuốc
- Maladie rebelle: bệnh không chịu thuốc
- Esprit rebelle aux mathématiques: đầu óc không tiếp thu được toán học
danh từ
phản nghĩa
=Disciplinable, docile, soumis, souple.
|