Bàn phím:
Từ điển:
 
rebattre

ngoại động từ

  • đập lại
    • rebattre les cartes: trang lại bài
    • rebattre les oreilles à quelqu'un de quelque chose: nói mãi với ai điều gì cho đến chán tai
    • rebattre un matelas: bật lại bông (len) tấm nệm
    • rebattre un tonneau: gõ vào đai thùng để dồn khít ván thùng