Bàn phím:
Từ điển:
 
réalisation

danh từ giống cái

  • sự thực hiện, sự thi hành
    • Réalisation d'un projet: sự thực hiện một đề án
    • Réalisation d'un contrat: sự thi hành một hợp đồng
  • thành tựu
    • Les réalisations scientifiques: những thành tựu khoa học
  • (tài chánh) sự đổi thành tiền; sự bán
  • sự dựng (phim, (điện ảnh)...)

phản nghĩa

=Projet, ébauche.