Bàn phím:
Từ điển:
 
réalisable

tính từ

  • thực hiện được
    • Projet réalisable: dự kiến thực hiện được
  • có thể đổi thành tiền
    • Fortune entièrement réalisable: gia tài có thể hoàn toàn đổi thành tiền

phản nghĩa

=Impossible, inexécutable, irréalisable.