Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
feathering
featherless
featherlet
featherweight
feathery
feature
featured
featureless
feaze
feb
febricity
febricula
febrifaciant
febriferous
febrifugal
febrifuge
febrile
february
fecal
fecder
feces
feck
feckful
feckless
fecklessly
fecklessness
fecula
feculae
feculence
feculent
feathering
/'feðəriɳ/
danh từ
sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông
sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông)
sự chèo là mặt nước
bộ lông, bộ cánh
cánh tên bằng lông
nét giống như lông (ở hoa)