Bàn phím:
Từ điển:
 
réactif

tính từ

  • phản ứng, phản
    • Force réactive: phản lực
  • (điện học) vô kháng

danh từ giống đực

  • (hóa học) chất phản ứng
  • (hóa học) thuốc thử
    • réactif d'attaque: chất tẩm thực
    • réactif déprimant: chất ức chế
    • réactif écumant: chất tạo bọt
    • réactif floculateur: chất kết tụ