|
réacteur
danh từ giống đực
- động cơ phản lực
- Réacteur bicompresseur: động cơ phản lực hai máy nén
- Réacteur à double corps: động cơ phản lực thân kép
- Réacteur surdimensionné: động cơ phản lực siêu cỡ
- Réacteur à stator variable: động cơ phản lực có stato cánh quay
- Réacteur à flux axial: động cơ phản lực có dòng chiều trục
- Réacteur à postcombustion: động cơ phản lực có buống cháy cưỡng bức
- (vật lí) lò phản ứng
- Réacteur bouillant: lò phản ứng (dùng) nước sôi
- Réacteur à ébullition à eau lourde: lò phản ứng dùng nước nặng sôi
- Réacteur modéré: lò phản ứng có điều hoà
- Réacteur producteur d'isotopes: lò phản ứng tạo đồng vị
- Réacteur à surrégénération: lò phản ứng tái sinh nhiên liệu hạch tâm mở rộng
- Réacteur thermonucléaire/réacteur à fusion: lò phản ứng nhiệt hạch
- (hóa học) bình phản ứng
|