Bàn phím:
Từ điển:
 
feather merchant /'feðə'mə:tʃənt/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

  • kẻ lẫn tránh trách nhiệm, kẻ lẩn tránh công việc năng nhọc; kẻ trây lười