Bàn phím:
Từ điển:
 
razzia

danh từ giống cái

  • cuộc cướp bóc, cuộc càn
  • (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cuộc vây ráp (của cảnh sát)
    • faire razzia sur quelque chose: cướp cái gì đi, cuỗm cái gì đi