Bàn phím:
Từ điển:
 
rayonnement

danh từ giống đực

  • (văn học) ánh sáng tỏa ra
    • Le rayonnement des cierges: ánh sáng tỏa ra từ đèn nến
  • (vật lý) sự bức xạ; bức xạ
    • Rayonnements solaires: bức xạ mặt trời
    • Rayonnement dispersé: bức xạ khuếch tán
    • Rayonnement rétrodiffusé: bức xạ khuếch tán ngược
  • (nghĩa bóng) sự tỏa rạng; sự rạng rỡ
    • Rayonnement d'une civilisation: sự tỏa rạng của một nền văn minh
    • Rayonnement de joie: sự rạng rỡ vui mừng