|
rayon
danh từ giống đực
- tia
- Les rayons du soleil: tia mặt trời
- Rayons X: tia X
- Un rayon d'espérance: một tia hy vọng
- Rayon médullaire: (thực vật học) tia tuỷ
- Rayon de nageoire: (động vật học) tia vây
- Rayon actinique: tia quang hoá
- Rayon auroral: tia cực quang
- Rayon émergent: tia bắn ra, tia phát xạ
- Rayon lumineux: tia sáng
- Rayon incident: tia tới
- Rayon paraxial: tia bàng trục
- Rayon d'exploration/rayon de balayage: tia quét, tia dò
- Rayon infrarouge/rayon ultraviolet: tia hồng ngoại/tia tử ngoại
- nan hoa
- Les rayons d'une roue: nan hoa bánh xe
- (toán học) bán kính
- Rayon de l'arrondi: bán kính góc lượn, bán kính vê tròn
- Rayon de braquage: bán kính quặt (bánh lái)
- Rayon de courbure: bán kính khúc cong
- Rayon de giration: bán kính quay quanh trục
- Rayon de métacentre: bán kính tâm nghiêng
- Rayon du profil: bán kính biên dạng
- Rayon de rotation: bán kính quay
- Rayon de ressource: bán kính của đườngbay ngóc vọt lên
- Rayon de virage: bán kính đường quành
- khu vực, phạm vi
- Dans un rayon de dix kilomètres autour de Hanoï: trong một khu vực mười kilomet xung quanh Hà Nội
- Rayon d'action: phạm vi hoạt động
- (nông nghiệp) đường rạch gieo hạt
- tầng ong
- tầng giá
- Rayons d'une bibiothèque: tầng giá sách ở thư viện
- gian hàng
- Rayon de soieries: gian hàng tơ lụa
- ce n'est pas mon rayon: không phải việc của tôi, tôi không dính dáng gì đến đó
|