Bàn phím:
Từ điển:
 
feather /'feðə/

danh từ

  • lông vũ, lông (chim)
  • bộ lông, bộ cánh
  • chim muông săn bắn
    • fur and feather: muông thú săn bắn
  • cánh tên bằng lông
  • lông (cài trên mũ), ngù
  • túm tóc dựng ngược (trên đầu)
  • vật nhẹ (như lông)
    • could have knocked him down with a feather: chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được
  • chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc)
  • sự chèo là mặt nước

Idioms

  1. birds of a feather flock together
    • (xem) bird
  2. to crop someone's feathers
    • làm nhục ai; chỉnh ai
  3. a feather in one's cap
    • niềm tự hào
  4. in high (full) feather
    • phấn khởi, hớn hở
  5. to show the white feather
    • tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi

ngoại động từ

  • trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào
    • to feather an arrow: cắm lông vào đuôi tên
  • bắn rụng lông (nhưng không chết)
  • quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước

nội động từ

  • mọc lông; phủ đầy lông
  • nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông)
  • chèo là mặt nước
  • rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi)

Idioms

  1. to feather one's nest
    • thu vén cho bản thân; làm giàu