Bàn phím:
Từ điển:
 
raviver

ngoại động từ

  • thổi bừng lên, nhen bừng lên
    • Raviver le feu: nhen lửa bừng lên
  • làm cho tươi lại
    • Raviver des couleurs: làm cho màu tươi lại
  • (kỹ thuật) đánh sạch gỉ (kim loại trước khi mạ hay hàn)
  • (nghĩa bóng) làm sống lại, khơi lại
    • Raviver un vieux souvenir: làm sống lại một kỷ niệm cũ
    • Raviver une douleur ancienne: khơi lại mối đau dòng cũ

phản nghĩa

=Atténuer, effacer, endormir, estomper, éteindre.