Bàn phím:
Từ điển:
 
ravitailleur

danh từ giống đực

  • (quân sự) xe tiếp tế; tàu tiếp tế; máy bay tiếp tế
  • (thể dục thể thao) người tiếp tế (thức ăn trong cuộc đua xe đạp, xăng dầu trong một cuộc đua ô tô...)