Bàn phím:
Từ điển:
 
feast /fi:st/

danh từ

  • bữa tiệc, yến tiệc
  • ngày lễ, ngày hội hè
  • (nghĩa bóng) sự hứng thú
    • a feast of reason: cuộc nói chuyện hứng thú

nội động từ

  • dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ
  • thoả thuê

nội động từ

  • thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi
  • (+ away) tiệc tùng hết (thời gian...)

Idioms

  1. to away the night
    • tiệc tùng suốt đêm
    • làm cho say mê, làm cho thích thú
      • to feast one's eyes on a lovely view: say mê ngắm cảnh đẹp