|
ravitaillement
danh từ giống đực
- sự tiếp phẩm, sự tiếp tế
- Assurer le ravitaillement d'une ville: bảo đảm sự tiếp tế một thành phố
- Ravitaillement en munitions: sự tiếp tế đạn dược
- hàng tiếp tế
- ravitaillement en vol: (hàng không) sự tiếp xăng trên không
|