Bàn phím:
Từ điển:
 
ravissement

danh từ giống đực

  • sự rất vui thích
    • Elle l'écoutait avec ravissement: cô ta rất vui thích nghe nó nói
  • (tôn giáo) sự mê li
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự cướp đi

Phản nghĩa

=Affliction.