Bàn phím:
Từ điển:
 
ravissant

tính từ

  • làm say lòng; đẹp lắm, xinh lắm
    • Beauté ravissante: sắc đẹp làm say lòng người
    • Une robe ravissante: cái áo dài đẹp lắm
    • Une jeune fille ravissante: cô gái xinh lắm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm (cho) rất vui thích