Bàn phím:
Từ điển:
 
ravir

ngoại động từ

  • cướp; công đi.
    • Ravir le bien d'autrui: cướp của người khác
    • Aigle qui ravit sa proie: con đại bàng công mồi đi
  • làm cho rất vui thích
    • Son chant me ravit: giọng hát của cô ta làm tôi rất vui thích
    • à ravir: tuyệt diệu
    • Danser à ravir: nhảy đẹp tuyệt diệu
    • belle à ravir: đẹp tuyệt diệu