|
ravaler
ngoại động từ
- nuốt lại
- Ravaler sa salive: nuốt lại nước bọt
- (nghĩa bóng) nuốt, cầm, nhịn
- Ravaler sa colère: nuốt giận
- (xây dựng) trát lại (tường...)
- (xây dựng) hoàn thiện mặt ngoài (ngôi nhà)
- (nông nghiệp) đốn, chặt sát (cành cây)
- (nông nghiệp) san
- Ravaler la terre: san đất
- (ngành mỏ) đào sâu thêm (giếng lò)
- (kỹ thuật) bạt, phạt, đẽo
- (nghĩa bóng) làm giảm giá, dìm
- Ravaler le mérite d'autrui: dìm giá trị người khác
nội động từ
|