Bàn phím:
Từ điển:
 
ravalement

danh từ giống đực

  • (xây dựng) sự trát lại tường; vữa trát lại tường
  • (xây dựng) công việc hoàn thiện mặt ngoài (nhà)
  • (nông nghiệp) sự đốn cành
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm giảm giá, sự dìm
    • faire un ravalement: (thông tục) điểm thêm tí phấn son