Bàn phím:
Từ điển:
 
ravager

ngoại động từ

  • tàn phá; phá hoại
    • Les ennemis ravagèrent le pays: quân địch tàn phá đất nước
    • Grêle qui ravage la moisson: mưa đá tàn phá mùa màng
  • (nghĩa bóng) giày vò, làm suy mòn
    • Les soucis l'ont ravagé: lo âu đã giày vò hắn