Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
fawn
fawn-colour
fawn-coloured
fawner
fawning
fax
fax = facsimile
fax machine
fax modem
fax (v)
fay
faze
fbi
fc
fcc certification
FCI
fco
fd
fdhd
feal
fealty
fear
fear-monger
fearful
fearfully
fearfulness
fearless
fearlessly
fearlessness
fearmought
fawn
/fɔ:n/
tính từ
nâu vàng
danh từ
(động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi)
màu nâu vàng
Idioms
in fawn
có mang (hươu, nai)
động từ
đẻ (hươu, nai)
nội động từ
vẫy đuôi mưng, mừng rỡ (chó)
xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót (người)
to fawn upon (on) somebody
:
bợ đỡ ai