|
rattacher
ngoại động từ
- buộc lại
- Rattacher les cordons de ses souliers: buộc lại dây giày
- nối, gắn
- Rattacher une question à une autre: gắn một vấn đề với vấn đề khác
- Sentiment qui le rattache au pays: tình cảm gắn anh ta với xứ sở
- sáp nhập
- Rattacher un village à une province: sáp nhập một xã vào một tỉnh
|