Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
favorize
favorless
favose
favour
favourable
favourableness
favourably
favourite
favouritism
favus
fawn
fawn-colour
fawn-coloured
fawner
fawning
fax
fax = facsimile
fax machine
fax modem
fax (v)
fay
faze
fbi
fc
fcc certification
FCI
fco
fd
fdhd
feal
favorize
ngoại động từ
dành đặc ân, dành sự tiện lợi đặc biệt