Bàn phím:
Từ điển:
 
ratisser

ngoại động từ

  • cào
    • Ratisser une allée: cào một lối đi (cho sạch, cho bằng phẳng)
    • Ratisser des feuilles mortes: cào lá khô
  • (thân mật) như ratiboiser 1
  • (quân sự) càn quét