Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
faux pas
favor
favorable
favored
favorite
favoritism
favorize
favorless
favose
favour
favourable
favourableness
favourably
favourite
favouritism
favus
fawn
fawn-colour
fawn-coloured
fawner
fawning
fax
fax = facsimile
fax machine
fax modem
fax (v)
fay
faze
fbi
fc
faux pas
/'fou'pɑ:/
danh từ
sự lỗi lầm, sự thiếu sót (làm tổn thương đến danh dự của mình)
sự vi phạm quy ước xã hội
lời nói lỡ; hành động tếu