Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
faulty
faun
fauna
faunae
faunal
faunist
faunistic
faunistical
faunology
faunula
faunus
fauteuil
fautless
fautlessness
faux pas
favor
favorable
favored
favorite
favoritism
favorize
favorless
favose
favour
favourable
favourableness
favourably
favourite
favouritism
favus
faulty
/'fɔ:lti/
tính từ
có thiếu sót, mắc khuyết điểm
mắc lỗi
không tốt, không chính xác
(điện học) bị rò (mạch)
faulty
sai; không rõ chất lượng