Bàn phím:
Từ điển:
 
fatal /'feitl/

danh từ

  • chỗ béo bở, chỗ ngon
    • to live on the fatal of the land: ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng
  • mỡ, chất béo
  • (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ
  • (hoá học) chất béo, glyxerit

Idioms

  1. to chew the fat
    • (xem) chew
  2. the fat is in the fire
    • sự đã rồi chẳng còn làm gì được nữa
    • chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi

ngoại động từ

  • nuôi béo, vỗ béo

Idioms

  1. to kill the fatted calf for
    • (xem) calf

tính từ

  • có số mệnh, tiền định, không tránh được
    • fatal sisters: thần mệnh
    • fatal shears: lưỡi hái của thần chết; sự chết
  • quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết
    • a fatal blow: đòn quyết định; đòn chí tử
    • a fatal disease: bệnh chết người
    • a fatal mistake: lỗi lầm tai hại
  • tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác