Bàn phím:
Từ điển:
 
rapproché

tính từ

  • gần
    • Deux maisons très rapprochées: hai nhà gần nhau
    • Séances très rapprochées: những kỳ họp gần nhau
    • Langage rapproché du ton de la conversation: cách nói gần với giọng chuyện trò