|
rapport
danh từ giống đực
- sự sinh lợi; sản vật
- Terre en plein rapport: đất đang sinh lợi
- Vivre du rapport d'une terre: sống bằng sản vật của thửa đất
- sự thuật lại, sự báo cáo; điều thuật lại; bản báo cáo
- Les querelles que causent les rapports indiscrets: những cuộc cãi nhau do những lời thuật lại vô ý tứ
- Rapport de police: bản báo cáo của công an
- sự nối thêm, sự chắp thêm; sự lấy từ nơi khác đến
- Terres de rapport: đất lấy từ nơi khác đến
- (luật học, (pháp lý)) sự hoàn lại (của đã nhận vào gia tài để chia lại)
- nét giống nhau, chỗ trùng hợp
- Personnes qui ont des rapports de caractère: những người có những chỗ trùng hợp trong tính nết
- mối liên quan; quan hệ
- Rapport de parenté: quan hệ họ hàng
- Rapports sociaux: quan hệ xã hội
- Avoir peu de rapports avec ses voisins: ít có quan hệ với hàng xóm
- sự ăn nằm
- Avoir des rapports avec une femme: ăn nằm với một người đàn bà
- (toán học) tỉ số, tỉ lệ
- Rapport de deux grandeurs: tỉ số giữa hai đại lượng
- Rapport d'agrandissement/rapport d'amortissement: tỉ lệ phóng đại/tỉ lệ suy giảm
- Rapport ciment -eau: tỉ lệ xi măng-nước
- Rapport de compression: tỉ số nén
- Rapport flèche -portée: tỉ số độ cao-tầm bắn
- Rapport inverse: tỉ lệ nghịch
- Rapport de mélange: tỉ lệ thành phần hỗn hợp
- Rapport moléculaire: tỉ lệ phân tử
- Rapport en poids: tỉ số trọng lượng, tỉ trọng
- Rapport poids -poussée: tỉ lệ trọng lượng-lực đẩy
- Rapport signal -bruit: tỉ lệ tín hiệu-ồn
- avoir rapport à: có quan hệ với, có liên quan đến
- Ce texte a rapport à ce que vous cherchez: bài này có liên quan đến điều anh tìm
- en rapport avec: hợp với
- Un emploi en rapport avec ses capacités: một việc làm hợp với khả năng
- en rapport de: tùy theo
- En rapport de ses moyens: tùy theo phương tiện của mình
- être sans rapport avec: không liên quan gì đến
- maison de rapport: nhà cho thuê lấy tiền
- mettre en rapport: đối chiếu với, so sánh+ giới thiệu
- par rapport à: so với, đối với
- sous le rapport de: về mặt, về phương diện
- sous tous les rapports: về mọi mặt
phản nghĩa
=Disproportion.
|