Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
fastness
fastuous
fat
fat-body
fat-brained
fat-chops
fat-guts
fat-head
fat-headed
fat-headedness
fat-lime
fat lime
fat-reducing
fat-soluble
fat-splitting
fat-witted
fatal
fatalise
fatalism
fatalist
fatalistic
fatality
fatalize
fatally
fatalness
fate
fated
fateful
fatefully
father
fastness
/'fɑ:stnis/
danh từ
tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu)
sự nhanh, sự mau lẹ
tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi
thành trì, thành luỹ, pháo đài
fastness
độ cứng, độ bền