Bàn phím:
Từ điển:
 
rappareiller

ngoại động từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xếp lại thành cặp
    • Rappareiller des vases: xếp lại mấy chiếc bình thành từng cặp

phản nghĩa

=Dépareillier.