Bàn phím:
Từ điển:
 
rapidement

phó từ

  • mau, nhanh, chóng; nhanh chóng
    • Courir rapidement: chạy nhanh
    • Ce travail va être rapidement achevé: công việc này sẽ nhanh chóng hoàn thành

phản nghĩa

=Lentement.