Bàn phím:
Từ điển:
 
rapide

tính từ

  • mau, nhanh, chóng; mau lẹ
    • Mouvement rapide: cử động mau lẹ
    • Train rapide: (đường sắt) chuyến xe tốc hành
  • dốc đứng
    • Un escalier rapide: cầu thang dốc đứng
    • acier rapide: thép gió

danh từ giống đực

  • (đường sắt) chuyến xe tốc hành
  • ghềnh
    • Descente d'un rapide: sự xuống ghềnh

phản nghĩa

=Lente.