Bàn phím:
Từ điển:
 
rapetisser

ngoại động từ

  • làm nhỏ đi, thu nhỏ
    • Rapetisser une salle: thu nhỏ một gian phòng
  • (nghĩa bóng) giảm giá, hạ thấp
    • Rapetisser le mérite des autres: hạ thấp giá trị của người khác

nội động từ

  • nhỏ đi; ngắn lại
    • Les jours rapetissent en hiver: mùa đông ngày ngắn lại

phản nghĩa

=Agrandir, allonger, amplifier, étendre, grandir.