Bàn phím:
Từ điển:
 
fast /fɑ:st/

tính từ

  • chắc chắn
    • a stake fast in the ground: cọc đóng chắc xuống đất
    • to take fast hold of: nắm chắc, cầm chắc
  • thân, thân thiết, keo sơn
    • a fast friend: bạn thân
    • fast friendship: tình bạn keo sơn
  • bền, không phai
    • a fast olour: màu bền
  • nhanh, mau
    • watch is fast: đồng hồ chạy nhanh
    • a fast train: xe lửa tốc hành
  • trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người)
    • the fast set: làng chơi

Idioms

  1. to be fast with gout
    • nằm liệt giường vì bệnh gút
  2. to make fast
    • buộc chặt

phó từ

  • chắc chắn, bền vững, chặt chẽ
    • to stand fast: đứng vững
    • eyes fast shut: mắt nhắm nghiền
    • to sleep fast: ngủ say sưa
  • nhanh
    • to run fast: chạy nhanh
  • trác táng, phóng đãng
    • to live fast: sống trác táng, ăn chơi
  • (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh

Idioms

  1. fast bind, fast find
    • (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  2. to play fast and loose
    • lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu

danh từ

  • sự ăn chay
  • mùa ăn chay; ngày ăn chay
  • sự nhịn đói
    • to break one's fast: ăn điểm tâm, ăn sáng

nội động từ

  • ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...)
  • nhịn ăn