Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rançonner
rançonneur
rancune
rancunier
randonnée
randonneur
rang
range
rangé
rangée
rangement
ranger
rani
ranimation
ranimer
ranz
raout
rapace
rapacité
râpage
rapatrié
rapatriement
rapatrier
rapatronnage
rapatronner
râpe
râpé
râper
râperie
râpes
rançonner
ngoại động từ
chẹt của, hiếp của
Brigands qui rançonnent les voyageurs
:
kẻ cướp hiếp của khách qua đường
(văn học) cứa cổ, chém đắt
Aubergiste qui rançonne les clients
:
chủ quán cứa ổ khách hàng
(từ cũ, nghĩa cũ) bắt trả tiền chuộc