Bàn phím:
Từ điển:
 
rançonnement

danh từ giống đực

  • sự chẹt của, sự hiếp của
  • (văn học) sự cứa cổ, sự chém đắt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự bắt trả tiền chuộc