Bàn phím:
Từ điển:
 
rançon

danh từ giống cái

  • tiền chuộc
    • Exiger une rançon après avoir enlevé un enfant: bắt trẻ em rồi đòi tiền chuộc
    • Mettre à rançon: (văn học) bắt chuộc
  • cái bù trừ, cái thừa trừ
    • La rançon de la gloire: cái bù trừ cho vinh quang
    • c'est la rançon d'un roi: đó là một số tiền quá đáng

danh từ giống đực

  • (sử học) kích ngạnh câu (khí giới cổ)