Bàn phím:
Từ điển:
 
rance

tính từ

  • hôi dầu, ôi khét
    • Beurre rance: bơ hôi dầu, mùi ôi khét
    • Sentir le rance: có mùi hôi dầu

phản nghĩa

=Frais.