Bàn phím:
Từ điển:
 
ramper

nội động từ

    • Le serpent rampe: con rắn bò
    • Le bétel rampe contre les murailles: cây trầu bò trên mặt tường
  • (nghĩa bóng) luồn cúi
    • Ramper devant ses supérieurs: luồn cúi trước cấp trên