|
rampe
danh từ giống cái
- đoạn đường dốc, chỗ dốc, mặt dốc
- Automobile qui monte une rampe: xe ô tô lên một đoạn đường dốc
- tay vịn, lan can (cầu thang)
- hàng đèn chiếu (trước sân khấu; ở sân bay; trước cửa hàng)
- lâcher la rampe: (thông tục) chết
- rampe de lancement: bệ phóng (tên lửa...)
|