Bàn phím:
Từ điển:
 
fart /fɑ:t/

danh từ

  • đùi 0 rắm

nội động từ

  • chùi gháu

Idioms

  1. ['fɑ:ðə]

tính từ (cấp so sánh của far)

  • xa hơn; thêm hơn, hơn nữa
    • have you anything fart to say?: anh còn có gì nói thêm không?

phó từ

  • xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa
  • ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further)

Idioms

  1. I'll see you fart first
    • (thông tục) đừng hòng

ngoại động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) further