Bàn phím:
Từ điển:
 
rampant

tính từ

  • bò, bò sát
    • Animal rampant: động vật bò sát
    • Plante rampante: cây bò
  • (kiến trúc) dốc; nghiêng
  • đứng trên chân sau (con vật ở huy hiệu)
  • (nghĩa bóng) luồn cúi
    • Caractère rampant: tính hay luồn cúi
    • personnel rampant: (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) nhân viên mặt đất (các quân chủng không quân sự)

danh từ giống đực

  • (kiến trúc) mặt nghiêng, mặt dốc
  • (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) nhân viên mặt đất (của quân chủng không quân)