Bàn phím:
Từ điển:
 
ramollir

ngoại động từ

  • làm mềm ra
    • La chaleur ramollit l'asphalte: nắng làm nhựa đường mềm ra
  • (nghĩa bóng) làm cho ươn hèn, làm cho yếu mềm
    • L'oisiveté ramollit les coeurs: sự nhàn rỗi làm cho lòng người ươn hèn