Bàn phím:
Từ điển:
 
ramolli

tính từ

  • mềm ra
  • (thân mật) đã lẫn
    • Un vieux ramolli: một ông già đã lẫn
  • lừ đừ, lờ ngờ

danh từ giống đực

  • (thân mật) người đã lẫn