Bàn phím:
Từ điển:
 
ramé

tính từ

  • (săn bắn) mới nhú gạc (hươu nai)
  • (có) gạc khác men (hươu nai trên huy hiệu)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) có cọc đỡ (dây leo)