|
rame
danh từ giống cái
- cái chèo
- ram (gồm hai mươi tập giấy hoặc năm trăm tờ)
- đoàn xe (xe lửa, xe điện ngầm)
- cành cắm làm cọc leo
- khung căng phơi vải
- Rame vaporiseuse: khung căng sấy (kiểu bốc hơi)
- Rame à merceriser: khung căng phơi để chuội bóng (vải)
|