Bàn phím:
Từ điển:
 
fare /feə/

danh từ

  • tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...)
  • khách đi xe thuê
  • thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn
    • plentiful fare: thức ăn thừa thãi
    • to be fond of good fare: thích ăn ngon

nội động từ

  • đi đường, đi du lịch
  • xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn
    • how fares it?: tình hình thế nào?
    • he fared well in his business: nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh
  • được khao, được thết
  • ăn uống, bồi dưỡng
    • to fare badly: ăn tồi

Idioms

  1. to fare well
    • có sức khoẻ tốt
    • công việc làm ăn ổn thoả
    • ăn ngon
  2. to fare well with somebody
    • tâm đầu hợp ý với ai
  3. to fare ill
    • có sức khoẻ kém
    • công việc làm ăn gặp khó khăn
  4. to fare ill with something
    • gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì